Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilot relaying

Điện lạnh

hệ rơle kiểm tra (bảo vệ truyền)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pilot rules

    quy tắc hoa tiêu,
  • Pilot run

    sản xuất thí nghiệm, sản xuất thử nghiệm,
  • Pilot scheme

    Danh từ: kế hoạch thí điểm, phương án thử nghiệm, sơ đồ thực nghiệm,
  • Pilot service

    dịch vụ hướng dẫn,
  • Pilot shaft

    trục dẫn hướng,
  • Pilot signal

    tín hiệu điều khiển, tín hiệu chỉ đạo, tín hiệu gọi hoa tiêu,
  • Pilot station

    trạm hoa tiêu,
  • Pilot study

    nghiên cứu mở đầu, nghiên cứu sơ bộ,
  • Pilot survey

    điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò, sự khảo sát sơ bộ,
  • Pilot system

    hệ thử nghiệm, hệ kiểm tra,
  • Pilot tap

    tarô có trụ dẫn hướng, ta rô có dẫn hướng,
  • Pilot tender

    ca nô hoa tiêu,
  • Pilot test

    kiểm tra thí điểm,
  • Pilot tone

    âm hưởng hướng dẫn, âm thử, âm kiểm tra,
  • Pilot tower

    tháp hoa tiêu,
  • Pilot trench

    hào dẫn, rãnh dẫn,
  • Pilot tube

    ống thí nghiệm, ống phong kế (đo tốc độ gió),
  • Pilot tunnel

    hầm dẫn hướng, hầm dẫn,
  • Pilot unit

    thiết bị thí nghiệm, thiết bị thí nghiệm,
  • Pilot valve

    van chạy bằng động cơ, van trượt điều khiển phụ, van dẫn hướng, van điều khiển, đèn kiểm tra, van điều khiển, đèn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top