Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pine tar

Mục lục

Hóa học & vật liệu

hắc ín nhựa thông

Kỹ thuật chung

nhựa thông

Giải thích EN: A viscid, blackish-brown liquid with a turpentine-like odor; distilled from pine wood and used in paints, roofing, soaps, and medicines.Giải thích VN: Chất lỏng sền sệt, màu nâu hơi đen, có mùi giống dầu thông, được chưng cất từ gỗ thông và được dùng làm sơn, quét mái, xà phòng và dược phẩm.

pine tar pitch
dầu nhựa thông

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top