Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ping

Nghe phát âm

Mục lục

/piη/

Thông dụng

Danh từ

Ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...)
the ping of a spoon hitting a glass
tiếng lanh canh của thìa va vào cốc
the ping of bullets hitting the rocks
tiếng chát chúa của những viên đạn đập vào tảng đá

Nội động từ

Phát ra tiếng ping, tạo ra âm thanh sắc gọn; bay vèo (đạn)
ping a knife against a glass
gõ con dao vào tấm kính
bullets pinging overhead
những viên đạn rít ở trên đầu
Như pink

Chuyên ngành

Toán & tin

phát ra tiếng ping

Giải thích VN: Ví dụ như sử dụng chương trình ping để kiểm tra một máy tính có được nối vào mạng hay không.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clink , knock , noise , sound , ting

Xem thêm các từ khác

  • Ping-pong

    / ´piη¸pɔη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng bàn, a game of ping-pong, một trận bóng bàn, a ping-pong...
  • Ping bit

    mũi khoan không lấy mẫu,
  • Ping compound

    hợp chất gây nổ,
  • Ping pong buffer

    bộ đệm ping pong,
  • Pinger

    / ´piηgə /, Hóa học & vật liệu: máy phát siêu âm (đo độ sâu biển),
  • Pinging

    tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • Pinguecula

    u mỡ mí mắt,
  • Pinguid

    / ´piηwid /, Tính từ: (đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn,
  • Pinguin

    Danh từ: (thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo Ăng-ti),
  • Pinhead

    bọt rỗ, lỗ rỗ,
  • Pinhole

    lỗ đường kính nhỏ, lỗ đóng chốt, lỗ ghim, lỗ ngắm, ảnh qua lỗ kim, vết lõm, lỗ kim, lỗ cắm cọc,
  • Pinhole corrosion

    sự ăn mòn lấm chấm,
  • Pinhole photography

    sự chụp ảnh qua lỗ,
  • Pinhole porosity

    sự rỗ trong vật đúc,
  • Pinholes

    lỗ bu lông, lỗ nhỏ (khuyết tật trên bề mặt bê tông),
  • Pinholing

    rỗ mặt (sơn),
  • Piniform

    hình nón,
  • Pinion

    Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng chuyền, pin hông, Đầu cánh; cánh chim, (thơ ca) cánh, lông vũ, lông...
  • Pinion(shaped) cutter

    dao xọc răng,
  • Pinion-shaft

    bánh răng liền trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top