Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pinnal

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem pinna

Chuyên ngành

Y học

(thuộc) loatai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pinnate

    / ´pinit /, Tính từ: (thực vật học) có hình lông chim (lá),
  • Pinnated

    / ´pineitid /, như pinnate,
  • Pinnblastoma

    u nguyên bào tuyến tùng,
  • Pinned

    được chốt, được chốt chặt,
  • Pinned-base frame

    khung có khớp ở chân,
  • Pinned base

    chân lắp chốt,
  • Pinned end

    đầu ngàm,
  • Pinned joint

    liên kết chốt,
  • Pinned joint, pin connection

    liên kết chốt,
  • Pinner

    / ´pinə /, danh từ, mũ có dải (bịt tai...)
  • Pinning

    / ´piniη /, Hóa học & vật liệu: mối liên kết chốt, Kỹ thuật chung:...
  • Pinniped

    / ´pini¸ped /, Tính từ: (động vật học) có chân màng, Danh từ: (động...
  • Pinnothere

    Danh từ: (động vật học) cua ở nhờ (sống ký sinh),
  • Pinnule

    / ´pinju:l /, Danh từ: (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần),...
  • Pinny

    / ´pini /, như pinafore,
  • Pinochle

    / ´pi:nəkl /, như pinocle,
  • Pinocle

    / ´pi:nəkl /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối đánh bài pinooc,
  • Pinocyte

    ẩm bào, thẩm bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top