Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pint

Nghe phát âm

Mục lục

/paint/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) pt
Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
put a quart into a pint pot
như quart

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

gần nửa lít

Hóa học & vật liệu

pin (đơn vị đo lường)

Xây dựng

đơn vị đo chất lỏng (0150)

Điện

pintơ (0, 568 lit)

Kinh tế

panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top