Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pioneer camp

Xây dựng

trại thiếu niên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pioneer curative camp

    trại an dưỡng thiếu niên,
  • Pioneer ditch

    rãnh mở đường,
  • Pioneer method of river damming

    phương pháp chặn dòng sông đầu tiên,
  • Pioneer operations

    Địa chất: công việc thăm dò,
  • Pioneer product

    sản phẩm mới,
  • Pioneer research

    sự nghiên cứu cải cách, cách tân,
  • Pioneer road

    đường tạm (để khảo sát), đường tạm thời,
  • Pioneer well

    giếng khoan đầu tiên, lỗ khoan tìm kiếm, lỗ khoan thăm dò,
  • Pioneering stage

    giai đoạn mở đường,
  • Pionemia

    mỡ huyết,
  • Pionene

    pion (hạt cơ bản),
  • Pionic atom

    nguyên tử meson pi, nguyên tử pion,
  • Piorthopnea

    khó thở nằm do béo,
  • Pioscope

    (dụng cụ) nghiệm mỡ sữa,
  • Pious

    / ´paiəs /, Tính từ: ngoan đạo, sùng đạo, Đạo đức giả, (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ...
  • Piously

    Phó từ: ngoan đạo, sùng đạo, Đạo đức giả,
  • Piousness

    / ´paiəsnis /, danh từ, tính ngoan đạo, sự sùng đạo, tính đạo đức giả; sự dối trá, Từ đồng...
  • Pip

    / pip /, Danh từ: bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, Điểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top