Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pipe clamp fittings

Hóa học & vật liệu

đai lắp ráp đường ống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pipe clay

    đất sét gắn kết, đất sét trắng mềm, sét trắng mềm,
  • Pipe clay or pipeclay

    đất sét làm tẩu,
  • Pipe clean up

    sự làm sạch đường ống,
  • Pipe cleaner

    dụng cụ nạo ống, làm sạch ống,
  • Pipe cleaning

    sự cọ rửa ống,
  • Pipe clip

    sự kẹp ống, cái kẹp ống, vòng kẹp ống,
  • Pipe closer

    nút bịt ống,
  • Pipe coating

    phủ ống, tráng ống, lớp phủ ống, vỏ bọc ống,
  • Pipe coil

    ống xoắn (ruột gà), Kỹ thuật chung: ống ruột gà, ống xoắn, brine pipe coil, dàn ống xoắn nước...
  • Pipe coil cooler

    dàn lạnh kiểu ống xoắn, giàn lạnh kiểu ống xoắn,
  • Pipe collar

    vành ống,
  • Pipe column

    cột dạng ống, trụ ống,
  • Pipe conduit

    hệ thống đường ống dẫn, đường ống dẫn,
  • Pipe connection

    khớp nối ống, đầu nối ống, nối ống, mối nối ống, sự nối ống, sự nối ống,
  • Pipe connector

    mối nối ống,
  • Pipe conveyer

    ống chuyển tải,
  • Pipe conveyor

    băng tải ống,
  • Pipe conveyor belt

    viết nghĩa của pipe conveyor belt vào đây,
  • Pipe cooler

    ống sinh hàn, dàn lạnh kiểu ống, giàn lạnh kiểu ống, thiết bị lạnh kiểu ống, thiết bị làm nguội kiểu ống,
  • Pipe cot

    giường ngủ hình ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top