Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pipe nipple

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

khớp vặn ống
khúc nối ống

Xây dựng

măng song nối ống (ren trong hoặc ren ngoài)

Kỹ thuật chung

khớp ren nối ống
ống nối

Cơ - Điện tử

Khớp vặn ống, đoạn nối ống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top