Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pipe pile

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

cọc dạng ống
trụ ống

Giải thích EN: A cylindrical steel pile, 6 to 30 inches in diameter, used for underpinning a structure; usually driven with both ends open for access and then hollowed and filled with concrete in situ.Giải thích VN: Cọc trụ bằng thép có đường kính từ 6-30 inch, được dùng để làm trụ đỡ cho một công trình, thường có 2 đầu mở được làm rỗng rồi đổ bê tông ???.

Xây dựng

cọc ống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top