Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piper

Nghe phát âm

Mục lục

/´paipə/

Thông dụng

Danh từ

Người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi
Người mắc bệnh thở khò khè
to pay the piper
đứng ra chi phí mọi khoản, đứng ra chịu mọi tổn phí
He who pays the piper calls the tune
Như pay

Chuyên ngành

Y học

cây họ hồ tiêu

Kinh tế

ớt
tiêu

Xem thêm các từ khác

  • Piper betle

    cây trầu không,
  • Piper bithe

    cây trầu không,
  • Piper nigrum

    cây hồ tiêu,
  • Piperaceous

    Tính từ: thuộc hồ tiêu,
  • Piperazin

    Danh từ: (dược học) piperazin,
  • Piperazine

    như piperzin, một loại thuốc dùng chữacác loài giun đũa và giun kim., đietyleneđiamin,
  • Piperic

    Tính từ: thuộc hồ tiêu; lấy từ hồ tiêu,
  • Piperidolate

    loại thuốc tương tự như atropine, dùng chữa cơn đau bụng liên quan đến co cứng dạ dày và ruột,
  • Piperine

    piperin (alcaloit),
  • Pipernigrum

    cây hồ tiêu,
  • Pipes

    ,
  • Pipes and fittings

    ống và phụ tùng,
  • Pipestone

    catlinit,
  • Pipet

    ống đo nhỏ giọt, ống hút, pipet , ống hút,
  • Pipette

    / pi´pet /, Danh từ: pipet; ống hút (dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Vật...
  • Pipette analysis

    phân tích bằng ống nhỏ giọt,
  • Pipette method

    phương pháp pipet, phương pháp nhỏ giọt (thí nghiệm hóa học),
  • Pipette stand

    giá để ống pipet,
  • Pipetting bulb

    bầu nhỏ giọt,
  • Pipeway

    hào đặt đường ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top