- Từ điển Anh - Việt
Pip
Nghe phát âm/pip/
Thông dụng
Danh từ
Bệnh ứ đờm (gà)
(từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội
Điểm nút (trên quân bài); dấu chấm (trên quân cờ Đôminô, súc sắc)
Sao trên quân hàm sĩ quan
Hột, hạt (cam, táo, lê, chanh, nho)
Tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh, điện thoại)
(từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt
Bông hoa lẻ (của một cụm hoa)
Mắt dứa
Ngoại động từ
(thông tục) bắn vào (ai)
Thắng, đánh bại (ai)
Bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai)
Nội động từ
Kêu "píp píp"
Chuyên ngành
Toán & tin
(lý thuyết trò chơi ) số (trên quân bài)
Điện tử & viễn thông
đốm sáng (ống tia điện tử)
Kỹ thuật chung
hoa trang trí
đỉnh
Giải thích VN: Tín hiệu báo giờ trong máy vô tuyến truyền thanh. Quang điểm hiện trên màn ảnh rađa.
Kinh tế
bột
hạt
nhân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pip-squeak
/ ´pip¸skwi:k /, danh từ, (từ lóng) người không đáng kính, người tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể, Từ... -
Pip emma
như post meridiem, -
Pip somebody at the post
Thành Ngữ:, pip somebody at the post, thắng ai sát nút, thắng vào giây phút cuối -
Pip under finish
vết bề mặt, vết khi hoàn thiện, -
Pipage
/ ´paipidʒ /, Hóa học & vật liệu: hệ đường ống, Kỹ thuật chung:... -
Pipal
/ pi:pl /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, -
Pipe
/ paip /, Danh từ: Ống dẫn (khí, nước, dầu...), tẩu thuốc, ống điếu (như) tobacco pipe; cối,... -
Pipe, Reinforced concrete culvert
ống cống bê tông cốt thép, -
Pipe, Riveted steel
ống thép ghép bằng đinh tán, -
Pipe, Wrought iron
ống gang rèn, -
Pipe, Wrought steel
ống thép rèn, -
Pipe, conduit and duct
ống dẫn và ống tạo lỗ, ống, -
Pipe-bending machine
máy cuốn ống, máy uốn ống, máy uốn ống, -
Pipe-clamping machine
cái kẹp ống, giá đỡ ống, -
Pipe-cleaner
Danh từ: cái thông điếu (trong ống tẩu thuốc), -
Pipe-crushing machine
máy bẹp ống, -
Pipe-cutting machine
máy ren ống, dụng cụ cắt ống, máy cắt ống, -
Pipe-expanding machine
máy nong ống, -
Pipe-fish
/ ´paip¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá chìa vôi, -
Pipe-fitting
khâu nối ống, khâu ống nối, ống nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.