Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piracy

Nghe phát âm

Mục lục

/´pairəsi/

Thông dụng

Danh từ

Lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi)
Như picket

Chuyên ngành

Xây dựng

hành động cướp bóc trên biển (trên không), nghề cướp biển

Cơ khí & công trình

sự cướp dòng
sự đổi lưu vực

Giao thông & vận tải

hoạt động cướp biển

Toán & tin

vi phạm bản quyền

Kỹ thuật chung

nghề cướp biển

Kinh tế

cướp biển
đạo văn
hải khấu
sự lấy cắp tác phẩm của người khác
sự sao chụp bất hợp pháp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bootlegging , buccaneering , commandeering , copying , freebooting , hijacking , infringement , marauding , pirating , plagiarism , rapine , stealing , swashbuckling , theft

Xem thêm các từ khác

  • Piragua

    / pi´ræguə /, Danh từ: thuyền độc mộc, thuyền hai buồm,
  • Piranha

    / pi´ra:njə /, Danh từ: cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới mỹ (thường) tấn công...
  • Pirani gage

    đầu đo pirani, áp kế pirani,
  • Pirani gauge

    áp kế pirani,
  • Pirani vacuum gage

    áp kế chân không pirani,
  • Pirani vacuum gauge

    áp kế chân không pirani,
  • Pirate

    / ´paiərit /, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm...
  • Pirate copy

    bản sao không hợp lệ, sao trái phép, sự sao lậu,
  • Pirate product

    hàng bị giả nhãn hiệu (xâm phạm quyền chuyên lợi),
  • Pirate recording

    ghi lậu, sự ghi trái phép,
  • Pirate river

    sông cướp dòng,
  • Pirate ship

    tàu cướp biển, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi...
  • Pirated

    / 'paiərətid /, hàng bị giả nhãn hiệu (xâm phạm đặc quyền kinh doanh),
  • Pirated edition

    bản in lậu (không trả tiền tác quyền),
  • Pirated version (of software)

    bản sao bất hợp pháp,
  • Piratic

    / pai´rætik /, tính từ, (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc, (thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp, piratic...
  • Piratical

    / pai´rætikl /, như piratic,
  • Piratically

    Phó từ: (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc, (thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất...
  • Pirep (do pilot report)

    số liệu khí tượng do phi công thông báo,
  • Piriform

    hình trái lê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top