Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piranha

Nghe phát âm

Mục lục

/pi´ra:njə/

Thông dụng

Danh từ

Cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới Mỹ (thường) tấn công và ăn các động vật sống)

Xem thêm các từ khác

  • Pirani gage

    đầu đo pirani, áp kế pirani,
  • Pirani gauge

    áp kế pirani,
  • Pirani vacuum gage

    áp kế chân không pirani,
  • Pirani vacuum gauge

    áp kế chân không pirani,
  • Pirate

    / ´paiərit /, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm...
  • Pirate copy

    bản sao không hợp lệ, sao trái phép, sự sao lậu,
  • Pirate product

    hàng bị giả nhãn hiệu (xâm phạm quyền chuyên lợi),
  • Pirate recording

    ghi lậu, sự ghi trái phép,
  • Pirate river

    sông cướp dòng,
  • Pirate ship

    tàu cướp biển, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi...
  • Pirated

    / 'paiərətid /, hàng bị giả nhãn hiệu (xâm phạm đặc quyền kinh doanh),
  • Pirated edition

    bản in lậu (không trả tiền tác quyền),
  • Pirated version (of software)

    bản sao bất hợp pháp,
  • Piratic

    / pai´rætik /, tính từ, (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc, (thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp, piratic...
  • Piratical

    / pai´rætikl /, như piratic,
  • Piratically

    Phó từ: (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc, (thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất...
  • Pirep (do pilot report)

    số liệu khí tượng do phi công thông báo,
  • Piriform

    hình trái lê,
  • Piriform aperture

    lỗ hình quả lê (như apertura piriformis),
  • Piriform muscle

    cơ tháp - chậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top