Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pisähamateligament

Y học

dây chằng đậu móc

Xem thêm các từ khác

  • Pisé

    đất nện, trình tường,
  • Pisð

    danh từ (kiến trúc) đất sét nén (với sỏi),
  • Pit

    / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong...
  • Pit-a-pat

    / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh...
  • Pit-barometer

    Danh từ: Áp kế dùng trong hầm mỏ,
  • Pit-coal

    Danh từ: than bitum,
  • Pit-head

    Danh từ: cổng mỏ, a pit-head ballot, (thuộc ngữ) cuộc bỏ phiếu ở cổng mỏ (của các thợ mỏ)
  • Pit-head price

    giá tại cổng mỏ,
  • Pit-pat

    như pit-a-pat,
  • Pit-prop

    Danh từ: gỗ chống lò,
  • Pit-props

    gỗ chống lò,
  • Pit-run

    vật liệu tạp nham (lấy ở mỏ đá), vật liệu bất kỳ,
  • Pit-run gravel

    sỏi lấy ở mỏ,
  • Pit-type siphon

    ống luồn kiểu giếng,
  • Pit and highway tire

    lốp dùng trên đường và mỏ,
  • Pit asphalt

    bitum nửa lỏng,
  • Pit bank hall

    nhà xuống giếng lò (mỏ),
  • Pit bottom

    đáy hố móng,
  • Pit car

    goòng hầm lò, goòng mỏ,
  • Pit car loader

    máy chất tải cơ học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top