Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piss-pot

Mục lục

/´pis¸pɔt/

Thông dụng

Danh từ
Thùng đi tiểu, bô đi đái đêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piss artist

    danh từ, ( anh, (từ lóng)) người hay uống rượu, người quấy nhiễu khó chịu,
  • Piss off

    Động từ: biến đi!, (piss somebody off) làm ai đó bực mình, Tính từ:...
  • Pissabed

    Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh,
  • Pissed

    / pist /, tính từ, (từ lóng) say, xỉn, as pissed as a newt, say lử cờ bợ; say bí tỉ, say mềm
  • Pisselaeum

    bitum thối,
  • Pissoir

    Danh từ: chổ đi tiểu,
  • Pissy

    kẻ hung tợn, hắc ám,
  • Pist

    Danh từ: tung tích,
  • Pistachio

    / pis´ta:tʃiou /, Danh từ: quả hồ trăn (như) pistachio nut, cây hồ trăn, màu hồ trăn (như) pistachio...
  • Pistachio green

    Danh từ: màu hồ trăn (như) pistachio,
  • Pistachio nut

    Danh từ: quả hồ trăn (như) pistachio,
  • Piste

    / ´pi:st /, Danh từ: (tiếng pháp) đường trượt tuyết,
  • Pistil

    / ´pistil /, Danh từ: (thực vật học) nhụy hoa,
  • Pistillary

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhuỵ,
  • Pistillate

    / ´pistileit /, Tính từ: (thực vật học) có nhụy (hoa),
  • Pistillidium

    Danh từ: túi noãn, Ổ noãn, nhụy,
  • Pistilliferous

    như pistillate,
  • Pistillody

    Danh từ: (thực vật học) tính hoá nhụy,
  • Pistol

    / 'pistl /, Danh từ: súng lục, súng ngắn, Ngoại động từ: bắn bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top