Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pistil

Nghe phát âm

Mục lục

/´pistil/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) nhụy hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pistillary

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhuỵ,
  • Pistillate

    / ´pistileit /, Tính từ: (thực vật học) có nhụy (hoa),
  • Pistillidium

    Danh từ: túi noãn, Ổ noãn, nhụy,
  • Pistilliferous

    như pistillate,
  • Pistillody

    Danh từ: (thực vật học) tính hoá nhụy,
  • Pistol

    / 'pistl /, Danh từ: súng lục, súng ngắn, Ngoại động từ: bắn bằng...
  • Pistol-cane

    Danh từ: cây gậy kiêm súng,
  • Pistol-grip

    Danh từ: báng súng,
  • Pistol-shot

    / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • Pistol-shot sound

    tiếng súng lục,
  • Pistol-whip

    Ngoại động từ: lấy súng quật; tấn công dữ dội,
  • Pistol brick

    gạch định hình,
  • Pistolade

    Danh từ: việc dùng súng ngắn để bắn,
  • Pistole

    / ´pistoul /, Danh từ: (sử học) đồng pixtôn (tiền vàng tây ban nha),
  • Pistoleer

    Danh từ: người bắn súng ngắn,
  • Pistolet

    Danh từ: súng ngắn nhỏ,
  • Pistolgraph

    Danh từ: máy ảnh có tay cầm,
  • Piston

    / ´pistən /, Danh từ: (kỹ thuật) pít-tông, van đẩy (van trượt trong kèn trôm-pét, các loại kèn...
  • Piston(rod) guide

    cần dẫn pit tông,
  • Piston-actuated regulator

    bộ điêu chỉnh kiểu pit tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top