Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pit-a-pat

Nghe phát âm

Mục lục

/´pitə´pæt/

Thông dụng

Cách viết khác pitter-patter

Phó từ

Có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã
rain went pit-a-pat
mưa rơi lộp độp
heart went pit-a-pat
tim đập thình thịch
feet went pit-a-pat
chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch

Danh từ

Tiếng lộp độp, hổn hển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top