Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitaya

Mục lục

/pɨˈtaɪ.ə/

Thông dụng

Danh từ

Quả thanh long

Từ đồng nghĩa

noun
pitahaya, dragon fruit, strawberry pear, nanettikafruit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pitch

    / pit∫ /, Danh từ: sân (để chơi thể thao có kẻ vạch ), dầu hắc ín, sự ném, tung, liệng...
  • Pitch-and-toss

    / ´pitʃən´tɔs /, danh từ, trò đánh đáo sấp ngửa,
  • Pitch-black

    / ´pitʃ¸blæk /, Tính từ: tối đen như mực, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Pitch-cap

    Danh từ: mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn),
  • Pitch-dark

    / ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark
  • Pitch-down

    độ chúi (về) mũi,
  • Pitch-hole

    / ´pitʃ¸houl /, Kỹ thuật chung: ổ gà,
  • Pitch-line

    đường răng cưa,
  • Pitch-pipe

    / ´pitʃ¸paip /, danh từ, Ống sáo để điều chỉnh âm điệu,
  • Pitch-screw

    khoảng răng vít,
  • Pitch-to-foot indicator

    dụng cụ kiểm bước răng hệ anh,
  • Pitch-up

    độ nhấc mũi tàu lên (khi tàu chạy),
  • Pitch (cone) angle

    góc côn chia (bánh răng côn),
  • Pitch (control) jet

    ống phụt điều khiển chương động,
  • Pitch Excited Linear Prediction Coder (PELPC)

    bộ mã hóa dự báo tuyến kích thích cách quãng,
  • Pitch Rate (Angular Rate) (Q)

    tốc độ bước (tốc độ góc),
  • Pitch and toss (game)

    đánh đáo,
  • Pitch angle

    Mục lục 1 Giao thông & vận tải 1.1 góc chúc ngóc (trực thăng) 1.2 góc tròng...
  • Pitch attitude

    thế bay chòng trành, thế bay chúc ngóc, góc bổ nhào (giữa trục dọc thân tàu và đường nằm ngang), thế bay, ném, liệng (đánh...
  • Pitch axis

    trục ngang của máy bay, trục bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top