Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitch circle

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

quỹ đạo bước răng

Giải thích EN: In a toothed gear wheel, an imaginary circle along which the tooth pitch is measured concentrically with the gear axis, defined at its thickest point on its teeth.Giải thích VN: Trong một bánh răng, một vòng tròn ảo dọc theo nó bước răng được đo theo cách đồng tâm với trục của bánh răng, xác định tại điểm dày nhất của răng.

vòng tròn nguyên bản
vòng (tròn) chia
vòng (tròn) lăn

Hóa học & vật liệu

vòng gốc (của bánh răng)

Kỹ thuật chung

vòng tròn chia
vòng tròn lăn
actual tooth spacing on pitch circle
bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
vòng tròn sinh
vòng chia
pitch circle diameter
đường kính vòng chia
vòng lăn

Cơ - Điện tử

Vòng lăn

Vòng lăn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top