- Từ điển Anh - Việt
Pithy
Mục lục |
/´piθi/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Súc tích; ngắn gọn, nhiều hàm ý (văn)
(thuộc) ruột cây; giống ruột cây; có đầy ruột (cây)
(thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống
Mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cogent , compact , concise , crisp , curt , down to brass tacks , effective , epigrammatic , expressive , honed , laconic , meaningful , meaty * , pointed , short , short-and-sweet , significant , succinct , terse , trenchant , aphoristic , epigrammatical , marrowy , brief , forceful , meaty , sententious
Từ trái nghĩa
adjective
- long-winded , verbose , wordy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pitiable
/ ´pitiəbl /, Tính từ: Đáng thương, gợi lên lòng thương xót, Đáng khinh, Từ... -
Pitiableness
/ ´pitiəbəlnis /, danh từ, tình trạng đáng thương, sự gợi lên lòng thương xót, tình trạng đáng khinh; sự đáng khinh, -
Pitiably
Phó từ: Đáng thương, gợi lên lòng thương xót, Đáng khinh, -
Pitied
, -
Pitiful
/ ´pitiful /, Tính từ: gợi lên sự thương xót, đầy lòng trắc ẩn, Đáng khinh, nhỏ mọn, không... -
Pitifully
Phó từ: một cách đáng thương, một cách tầm thường, pitifully injured, bị thương một cách thảm... -
Pitifulness
/ ´pitifulnis /, danh từ, lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn; tình trạng đáng thương hại, tình trạng đáng khinh,... -
Pitiless
/ ´pitilis /, Tính từ: tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót, gay gắt, khắc nghiệt; không ngớt,... -
Pitilessly
Phó từ: tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót, gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt, -
Pitilessness
/ ´pitilisnis /, danh từ, sự tàn bạo, sự nhẫn tâm, không thương xót, sự gây gắt, tình trạng khắc nghiệt, -
Pitless scale
cân đặt trên sàn không có đĩa, -
Pitman
/ ´pitmən /, Danh từ, số nhiều .pitmen: Hóa học & vật liệu: thợ... -
Pitman arm
then đòn dẫn hướng, đòn quay, tay lái, thanh truyền, cần nối, thanh nối, -
Pitman arm stop
đế chận then đòn dẫn hướng, -
Pitmans
thanh nối, -
Pitmen
Danh từ số nhiều của .pitman: như pitman, -
Pitometer
máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế, -
Pitometer hatch
miệng pitômet, -
Pitometer log
độ biến thiên dòng chảy, -
Piton
/ ´pi:tn /, Danh từ: móc leo núi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.