Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitman

Nghe phát âm

Mục lục

/´pitmən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .pitmen

'pitmen
(kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thợ hầm lò

Xây dựng

công nhân (làm việc) dưới đất
thợ lò

Kỹ thuật chung

thanh kéo
thanh truyền
thanh nối

Xem thêm các từ khác

  • Pitman arm

    then đòn dẫn hướng, đòn quay, tay lái, thanh truyền, cần nối, thanh nối,
  • Pitman arm stop

    đế chận then đòn dẫn hướng,
  • Pitmans

    thanh nối,
  • Pitmen

    Danh từ số nhiều của .pitman: như pitman,
  • Pitometer

    máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế,
  • Pitometer hatch

    miệng pitômet,
  • Pitometer log

    độ biến thiên dòng chảy,
  • Piton

    / ´pi:tn /, Danh từ: móc leo núi,
  • Pitot boom

    giá kẹp ống pitot (để đo tốc độ của dòng khí),
  • Pitot tube

    Danh từ: Ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng),...
  • Pitot tube or Pitot tube

    ống hở để đo áp lực và tốc độ của dòng chảy,
  • Pitpan

    Danh từ: thuyền độc mộc (ở trung mỹ), thuyền độc mộc (trung mỹ),
  • Pits

    hốc, lõm do gỉ,
  • Pitta

    loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung Đông), ' pit”bred, danh từ
  • Pitta bread

    như pitta,
  • Pittance

    / ´pitəns /, Danh từ: tiền thù lao còm, tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nhỏ, Từ...
  • Pitted

    / ´pitid /, Tính từ: rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, Cơ khí &...
  • Pitted contacts

    công tắc rỗ mặt,
  • Pitter-patter

    / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • Pittile

    Danh từ: người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top