Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pity

Nghe phát âm

Mục lục

/´piti/

Thông dụng

Danh từ

Lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn
for pity's sake
vì lòng thương hại
out of pity
vì lòng trắc ẩn
Điều đáng thương hại, điều đáng tiếc
what a pity!
thật đáng tiếc!
the pity is that...
điều đáng tiếc là...
It's a thousand pities that...
Rất đáng tiếc là...
have pity on somebody
thể hiện lòng thương xót đối với ai
More's the pity
(thông tục) một cách đáng tiếc
take pity on somebody
giúp ai vì mình cảm thấy thương hại đối với người đó

Ngoại động từ ( pitied)

Thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
he is much to be pitied
thằng cha thật đáng thương hại
Cảm thấy coi thường đối với, cảm thấy đáng khinh

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
benevolence , charity , clemency , comfort , commiseration , compassion , compunction , condolement , condolence , dejection , distress , empathy , favor , forbearance , goodness , grace , humanity , kindliness , kindness , lenity , melancholy , mercy , philanthropy , quarter , rue , ruth , sadness , solace , sorrow , sympathy , tenderness , understanding , warmth , bad luck , catastrophe , crime , crisis , crying shame , disaster , mischance , misfortune , mishap , regret , shame , sin , remorse
verb
ache * , be sorry for , be sympathetic , bleed for , comfort , commiserate , condole , console , feel for , feel with , forgive , give quarter , grant amnesty , grieve with , have compassion , have mercy on , identify with , lament with , pardon , put out of one’s misery , relent , reprieve , show forgiveness , show sympathy , solace , soothe , sympathize , take pity on , understand , weep for , ache , compassionate , yearn , charity , clemency , compassion , condole with , crime , forbearance , have pity for , kindliness , lament , mercy , pathos , piety , shame , sympathy , tenderness , understanding

Từ trái nghĩa

noun
disdain , malevolence , mercilessness , advantage , blessing , good fortune
verb
disdain , scorn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top