Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piu

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

(âm nhạc) hơn
piu lento
chậm hơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pivol

    Toán & tin: lõi, cột trụ,
  • Pivot

    / ´pivət /, Danh từ: trục đứng, người quan trọng nhất, vật trung tâm; (nghĩa bóng) điểm then...
  • Pivot-crown

    Danh từ:,
  • Pivot-gun

    Danh từ: súng tự quay,
  • Pivot-man

    Danh từ: (quân sự) binh sĩ đứng làm chốt khi một đơn vị chuyển hướng đi,
  • Pivot-tooth

    Danh từ: răng giả gắn vào tủy của răng,
  • Pivot (ing) bearing

    gối khớp, gối lắc, gối khớp, gối lắc,
  • Pivot anchor bolt

    bù-lông giữa trục, bulông giữ trụ,
  • Pivot articulation

    khớp trục,
  • Pivot axis

    trục trụ quay đứng, trục tâm quay,
  • Pivot axle

    trục bản lề (rơ móoc),
  • Pivot bearing

    ổ xoay, ổ xoay, gối khớp,
  • Pivot bearing of bridge

    gối cổ trục của cầu,
  • Pivot bolt

    ngõng trục, chốt xoay,
  • Pivot bridge

    Danh từ: cầu quay được, cầu quay, cầu cất,
  • Pivot center

    trục quay, trục xoay,
  • Pivot crown

    chụp răng có trụ,
  • Pivot hinge

    bản lề có khớp xoay, chất quay (bản lề cửa sổ), khớp ổ đứng, khớp nối kiểu bản lề,
  • Pivot joint

    khớp trục, gối khớp (chân vòm), gối khớp,
  • Pivot journal

    ngõng (trục), gối đỡ lắc, trục tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top