Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pivotal

Nghe phát âm

Mục lục

/´pivətl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nòng cốt; (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt
a pivotal decision
một quyết định then chốt

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) lõi; trung tâm

Cơ - Điện tử

(adj) thuộc ngõng trục, thuộc trục xoay

Kỹ thuật chung

trụ

Kinh tế

chứng khoán trọng yếu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cardinal , central , climactic , critical , crucial , decisive , determining , essential , focal , middle , momentous , overriding , overruling , principal , ruling , vital , key , important

Từ trái nghĩa

adjective
inconsequential , unimportant , unsubstantial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top