Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Placentate

Mục lục

/plə´senteit/

Thông dụng

Tính từ
Có nhau; có giá noãn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Placentation

    / ¸plæsən´teiʃən /, danh từ, kiểu bám nhau, kiểu đính noãn,
  • Placentiferous

    Tính từ:,
  • Placentigerous

    Tính từ:,
  • Placentitis

    Danh từ: (y học) viêm thai, Y học: viêm nhau,
  • Placentography

    chụp x quang nhau,
  • Placentoid

    dạng nhau, dạng rau thai,
  • Placentology

    môn học nhau thai,
  • Placentoma

    u nhau,
  • Placentotherapy

    liệu pháp rau thai, liệu trình nhau,
  • Placer

    / ´pleisə /, Danh từ: lớp sỏi cát có vàng, Cơ khí & công trình:...
  • Placer-mining

    Danh từ: việc khai thác sỏi có vàng,
  • Placer accumulation

    sự tích tụ sa khoáng,
  • Placer deposit

    khoáng sàng bồi tích, sa khoáng,
  • Placering

    Danh từ: sự khai thác sa khoáng,
  • Places

    ,
  • Placet

    / 'pleiset /, Danh từ: sự biểu quyết "đông y", Thán từ: Đồng ý!...
  • Placid

    / 'plæsid /, Tính từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người),...
  • Placidity

    / plə´siditi /, danh từ, sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh, Từ...
  • Placidly

    Phó từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), cows placidly...
  • Placing

    / ´pleisiη /, Xây dựng: sự đổ (bêtông), Kỹ thuật chung: sự đặt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top