Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Placer

Nghe phát âm

Mục lục

/´pleisə/

Thông dụng

Danh từ

Lớp sỏi cát có vàng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

súng phun bê tông

Kỹ thuật chung

sa khoáng
alluvial placer
sa khoáng bồi tích
beach placer
sa khoáng ven bờ
bench placer
sa khoáng bậc thềm
buried placer
sa khoáng chôn vùi
colluvial placer
sa khoáng lở tích
continental shelf placer
sa khoáng thềm lục địa
deep sea placer
sa khoáng biển sâu
delta placer
sa khoáng châu thổ
delta placer
sa khoáng đồng bằng
deluvial placer
sa khoáng sườn tích
eluvial placer
sa khoáng tàn tích
estuarine placer
sa khoáng cửa sông
flavioglacial placer
sa khoáng băng thủy
flood plain placer
sa khoáng bãi bồi
fluviatile placer
sa khoáng sông
gravel plain placer
sa khoáng bãi bồi cuội sỏi
gravel plain placer
sa khoáng đồng bằng cuội
hillside placer
sa khoáng sườn đồi
lacustrine placer
sa khoáng vụng hồ
lagoonal placer
sa khoáng vụng
ore placer
quặng sa khoáng
placer accumulation
sự tích tụ sa khoáng
proluvial placer
sa khoáng lũ tích
residual placer
sa khoáng sót
residual placer
sa khoáng tàn tích
river bar placer
sa khoáng bãi cạn (lòng sông)
river placer
sa khoáng do sông
river placer
sa khoáng sông
river-bar placer
sa khoáng bãi sông
sahallow placer
sa khoáng vùng nước nông
sea beach placer
sa khoáng bãi biển
stream placer
sa khoáng do dòng chảy
tin placer
sa khoáng thiếc
valley placer
sa khoáng thung lũng
thợ đổ bê tông
thợ xây

Xem thêm các từ khác

  • Placer-mining

    Danh từ: việc khai thác sỏi có vàng,
  • Placer accumulation

    sự tích tụ sa khoáng,
  • Placer deposit

    khoáng sàng bồi tích, sa khoáng,
  • Placering

    Danh từ: sự khai thác sa khoáng,
  • Places

    ,
  • Placet

    / 'pleiset /, Danh từ: sự biểu quyết "đông y", Thán từ: Đồng ý!...
  • Placid

    / 'plæsid /, Tính từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người),...
  • Placidity

    / plə´siditi /, danh từ, sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh, Từ...
  • Placidly

    Phó từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), cows placidly...
  • Placing

    / ´pleisiη /, Xây dựng: sự đổ (bêtông), Kỹ thuật chung: sự đặt,...
  • Placing bucket

    thùng chuyển vữa bê-tông đến chỗ xây, gàu đổ bê tông,
  • Placing crew

    đội công nhân đổ bê tông,
  • Placing of a new issue

    sự bán ra một đợt phát hành (chứng khoán) mới,
  • Placing of an order

    sự giao đơn đặt hàng,
  • Placing of and order

    sự giao đơn đặt hàng,
  • Placing of beams at exceeding level

    sự bố trí các dầm cao dần,
  • Placing of beams at lowering level

    sự bố trí các dầm thấp dần,
  • Placing of beams storeywise

    sự bố trí các rầm theo tầng,
  • Placing of bricks

    sự dàn gạch, sự xếp gạch,
  • Placing of concrete

    sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, machine placing ( ofconcrete ), sự đổ bê tông bằng máy, manual-placing of concrete, sự đổ bê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top