Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plague

Mục lục

/pleig/

Thông dụng

Danh từ

Bệnh dịch
the plague
bệnh dịch hạch (như) bubonicỵplague
Tai hoạ
a plague of flies
tai hoạ ruồi
(thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại
what a plague this child is!
thằng bé này thật là tai hại!
plague on him !
quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
avoid somebody/something like the plaque
như avoid

Ngoại động từ

Gây bệnh dịch cho, làm mắc bệnh dịch hạch
Quấy rầy, đòi hỏi, yêu sách (ai)
plague somebody with questions
quấy rầy ai bằng những câu hỏi
(thông tục) làm khó khăn, phiền muộn cho ( ai/cái gì)

Chuyên ngành

Y học

dịch hạch
bubonic plague
dịch hạch thể hạch
hemorrhagic plague
bệnh dịch hạch xuất huyết
lung plague
bệnh dịch hạch phổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affliction , contagion , curse , epidemic , hydra , infection , infestation , influenza , invasion , outbreak , pandemic , pestilence , rash , ravage , scourge , aggravation , bane , besetment , blast , blight , bother , botheration , calamity , cancer , evil , exasperation , irritant , nuisance , pain , pest , problem , thorn in side , torment , trial , vexation , ill , woe , irritation , peeve , abomination , harassment
verb
afflict , badger , bedevil , beleaguer , bother , chafe , fret , gall , gnaw , harass , harry , hassle , haunt , hector , hound , infest , irk , molest , pain , persecute , pester , pursue , ride , tease , torment , torture , trouble , vex , worry , bait , beset , importune , solicit , agonize , anguish , curse , excruciate , rack , scourge , smite , strike , affliction , annoyance , bane , calamity , contagion , disease , epidemic , infestation , irritate , nag , nuisance , outbreak , pest , pestilence , pox , rash , suffering , tantalize , twit

Từ trái nghĩa

noun
advantage , good fortune , good luck
verb
aid , assist , help , please

Xem thêm các từ khác

  • Plague-ridden

    Tính từ: bị nhiễm dịch bệnh, gặp tai hoạ,
  • Plague-spot

    / ´pleig¸spɔt /, danh từ, nốt bệnh dịch, vùng bị bệnh dịch, (nghĩa bóng) nguồn gốc của sự sa đoạ hư hỏng; triệu chứng...
  • Plague-stricken

    như plague-ridden,
  • Plague meningitis

    viêm màng não dịch hạch,
  • Plague on him !

    Thành Ngữ:, plague on him  !, quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
  • Plague septicemia

    nhiễm khuẩn-huyết dịch hạch,
  • Plaguemeningitis

    viêm màng não dịch hạch,
  • Plaguesepticemia

    nhiễm khuẩn-huyết dịch hạch,
  • Plaguesome

    / ´pleigsəm /, tính từ, (thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại,
  • Plaguy

    / ´pleigi /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) hết...
  • Plaice

    / pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng...
  • Plaid

    / plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..);...
  • Plain

    / plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính...
  • Plain-bed lathe

    máy tiện băng phẳng, máy tiện hệ phẳng,
  • Plain-break circuit-breaker

    máy ngắt đơn giản,
  • Plain-carbon steel

    thép cacbon thường, thép cácbon thường, thép carbon,
  • Plain-clothes man

    Danh từ: công an mật; mật thám mặc thường phục,
  • Plain-end liner

    ống lót đầu phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top