- Từ điển Anh - Việt
Plague
Mục lục |
/pleig/
Thông dụng
Danh từ
Bệnh dịch
- the plague
- bệnh dịch hạch (như) bubonicỵplague
Tai hoạ
(thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại
Ngoại động từ
Gây bệnh dịch cho, làm mắc bệnh dịch hạch
Quấy rầy, đòi hỏi, yêu sách (ai)
(thông tục) làm khó khăn, phiền muộn cho ( ai/cái gì)
Chuyên ngành
Y học
dịch hạch
- bubonic plague
- dịch hạch thể hạch
- hemorrhagic plague
- bệnh dịch hạch xuất huyết
- lung plague
- bệnh dịch hạch phổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , contagion , curse , epidemic , hydra , infection , infestation , influenza , invasion , outbreak , pandemic , pestilence , rash , ravage , scourge , aggravation , bane , besetment , blast , blight , bother , botheration , calamity , cancer , evil , exasperation , irritant , nuisance , pain , pest , problem , thorn in side , torment , trial , vexation , ill , woe , irritation , peeve , abomination , harassment
verb
- afflict , badger , bedevil , beleaguer , bother , chafe , fret , gall , gnaw , harass , harry , hassle , haunt , hector , hound , infest , irk , molest , pain , persecute , pester , pursue , ride , tease , torment , torture , trouble , vex , worry , bait , beset , importune , solicit , agonize , anguish , curse , excruciate , rack , scourge , smite , strike , affliction , annoyance , bane , calamity , contagion , disease , epidemic , infestation , irritate , nag , nuisance , outbreak , pest , pestilence , pox , rash , suffering , tantalize , twit
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plague-ridden
Tính từ: bị nhiễm dịch bệnh, gặp tai hoạ, -
Plague-spot
/ ´pleig¸spɔt /, danh từ, nốt bệnh dịch, vùng bị bệnh dịch, (nghĩa bóng) nguồn gốc của sự sa đoạ hư hỏng; triệu chứng... -
Plague-stricken
như plague-ridden, -
Plague meningitis
viêm màng não dịch hạch, -
Plague on him !
Thành Ngữ:, plague on him !, quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi! -
Plague septicemia
nhiễm khuẩn-huyết dịch hạch, -
Plaguemeningitis
viêm màng não dịch hạch, -
Plaguesepticemia
nhiễm khuẩn-huyết dịch hạch, -
Plaguesome
/ ´pleigsəm /, tính từ, (thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại, -
Plaguy
/ ´pleigi /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) hết... -
Plaice
/ pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng... -
Plaid
/ plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..);... -
Plain
/ plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính... -
Plain-bed lathe
máy tiện băng phẳng, máy tiện hệ phẳng, -
Plain-break circuit-breaker
máy ngắt đơn giản, -
Plain-carbon steel
thép cacbon thường, thép cácbon thường, thép carbon, -
Plain-clothes man
Danh từ: công an mật; mật thám mặc thường phục, -
Plain-end liner
ống lót đầu phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.