Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plain clothes

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thường phục (không phải quân phục; nhất là cảnh sát)
the detectives were in plainỵclothes
các thám tử mặc thường phục

Tính từ

Mặc thường phục
a plainỵclothes detective
thám tử mặc thường phục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top