- Từ điển Anh - Việt
Plaintive
Nghe phát âmMục lục |
/´pleintiv/
Thông dụng
Tính từ
Than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beefing , bellyaching , cantankerous , crabby * , cranky * , disconsolate , doleful , grief-stricken , grievous , grousing , grumpy * , heartrending , lamenting , lugubrious , melancholy , mournful , out of sorts * , pathetic , piteous , pitiful , rueful , sad , saddening , sorrowful , wailing , wistful , woeful , dolorous , woebegone , cross , elegiac , fretful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plaintively
Phó từ: than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương, -
Plaintiveness
/ ´pleintivnis /, danh từ, sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu, -
Plait
/ plæt /, Danh từ: Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat, bím tóc, đuôi sam; dây tết,... -
Plait application
sự đặt miếng đệm, -
Plait gasket
đệm dây (thừng), -
Plait grip
sự điều chỉnh dây ga, sự điều chỉnh miếng đệm, -
Plamar metacarpal vein
tĩnh mạch xương đốt gan bàn tay, -
Plan
Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận... -
Plan-
hình thái ghép có nghĩa là phẳng, planospore, bào tử động, plano-concave, phẳng - lồi -
Plan-sifter
rây, sàng, -
Plan (drawn plan)
bản vẽ, kế hoạch, mặt bằng, -
Plan (position) sketch
sơ đồ địa thế, -
Plan (strategic plan)
kế hoạch (kế hoạch chiến lược), -
Plan area
mặt cắt bằng, -
Plan aspect ratio
tỷ số mặt cắt phẳng, -
Plan committee
ủy ban kế hoạch nghiệp vụ (của công ty quảng cáo), -
Plan control
lưới khống chế mặt bằng, -
Plan drawing
bản vẽ mặt bằng, -
Plan falls to the ground
Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.