Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plaintive

Nghe phát âm

Mục lục

/´pleintiv/

Thông dụng

Tính từ

Than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương
a plaintive cry
tiếng khóc rầu rĩ
a plaintive melody
giai điệu buồn thảm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beefing , bellyaching , cantankerous , crabby * , cranky * , disconsolate , doleful , grief-stricken , grievous , grousing , grumpy * , heartrending , lamenting , lugubrious , melancholy , mournful , out of sorts * , pathetic , piteous , pitiful , rueful , sad , saddening , sorrowful , wailing , wistful , woeful , dolorous , woebegone , cross , elegiac , fretful

Từ trái nghĩa

adjective
cheerful , happy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top