Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plait

Nghe phát âm

Mục lục

/plæt/

Thông dụng

Danh từ

Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat
Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat
wear one's hair in plaits/a plait
để tóc đuôi sam/tóc tết

Ngoại động từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như braid
Xếp nếp (quần áo) (như) pleat
Tết, bện (như) plat
plait a basket
bện chiếc giỏ
plait rope
bện thừng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đan
dây bện
miếng đệm
plait application
sự đặt miếng đệm
plait grip
sự điều chỉnh miếng đệm

Kinh tế

xoắn (bánh mì)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
braid , crease , flute , fold , interweave , knit , pigtail , plat , pleach , pleat , tress , tuck , twine , weave

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top