Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plane surveying

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự đo vẽ mặt bằng

Kỹ thuật chung

khảo sát bình độ

Giải thích EN: Any topographical surveying that makes no corrections for the curvature of the earth's surface.Giải thích VN: Bất kỳ một khảo sát địa hình nào mà không cần phải hiệu chỉnh cho độ cong của bè mặt trái đất.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top