Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planer

Nghe phát âm

Mục lục

/´pleinə/

Thông dụng

Danh từ

Thợ bào
Máy bào

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

máy bào

Giải thích EN: A machine fitted with milling cutters that is used to smooth a previously softened road surface..Giải thích VN: Máy móc được gắn máy cán được dùng để san phẳng bề mặt đường đã được làm mềm.

máy là phẳng
ice planer
máy là phẳng (nước) đá
ice planer
máy là phẳng đá
máy san đường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top