Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planimetric

Nghe phát âm

Mục lục

/¸plæni´metrik/

Thông dụng

Cách viết khác planimetrical

Tính từ

(thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) đo diện tích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top