Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planing work

Xây dựng

công việc bào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Planinmetry

    phép đo điện tích,
  • Planipetalous

    Tính từ: (thực vật học) có cánh dẹp (hoa),
  • Planish

    / ´plæniʃ /, Ngoại động từ: Đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền), Đánh bóng...
  • Planished steel sheet

    sắt tây đã nắn thẳng, thép tấm đánh bóng,
  • Planisher

    Danh từ: thợ cán, máy cán, búa dàn phẳng, búa dát, con lăn cán sửa, máy cán thẳng, búa dát, máy...
  • Planishing

    sự gõ bóng, sự dát phẳng, sự là phẳng,
  • Planishing hammer

    búa dàn thẳng, búa dát, búa của thợ gò, búa là, máy dát,
  • Planishing roll

    con lăn nắn sửa, máy cán nắn,
  • Planishing tool

    công cụ đánh bóng, công cụ mài nhẵn,
  • Planisphere

    / ´plæni¸sfiə /, Danh từ: bình đồ địa cầu,
  • Planispheric

    / ¸plæni´sferik /,
  • Planispiral

    xoắn-phẳng, Tính từ: (kỹ thuật) xoắn phẳng,
  • Planissimo

    Phó từ: (âm nhạc) cực nhẹ, Danh từ: (âm nhạc) đoạn nhạc rất...
  • Planithorax

    sơ đồ ngực,
  • Plank

    / plæɳk /, Danh từ: tấm ván (dài, mỏng, dày từ 50 đến 150 mm, rộng ít nhất là 200 mm để lót...
  • Plank's law

    định luật plank,
  • Plank-type holder

    bản định vị, chốt định vị bản,
  • Plank bed

    Danh từ: cái phản, giừơng lót ván,
  • Plank board flooring

    sàn ván (ghép),
  • Plank carrier

    băng tải kiểu tấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top