Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planned

Nghe phát âm

Mục lục

/plænd/

Thông dụng

Tính từ

Có kế hoạch
planned production
sản xuất có kế hoạch

Xây dựng

theo kế hoạch
planned accumulation
sự tích lũy (theo) kế hoạch
planned cost price
giá thành theo kế hoạch
planned economy
kinh tế theo kế hoạch
planned maintenance
bảo dưỡng theo kế hoạch
planned number of workers
số công nhân theo kế hoạch
planned task
nhiệm vụ theo kế hoạch
rate of planned accumulation
chỉ tiêu thích lũy theo kế hoạch

Kỹ thuật chung

kế hoạch
planned accumulation
sự tích lũy (theo) kế hoạch
planned and accounting prices
giá kế hoạch và tính toán
planned cost
chi phí theo kế hoạch
planned cost price
giá thành theo kế hoạch
planned economy
kinh tế theo kế hoạch
planned maintenance
bảo dưỡng theo kế hoạch
planned number of workers
số công nhân theo kế hoạch
planned profit
lợi nhuận (theo) kế hoạch
planned task
nhiệm vụ theo kế hoạch
rate of planned accumulation
chỉ tiêu thích lũy theo kế hoạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top