Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plantation

Nghe phát âm

Mục lục

/plæn´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Khu đất trồng cây, vườn ươm; cây trồng
plantations of fir and pine
khu đất trồng cây linh sam và thông
Đồn điền (bông, cà phê...)
a plantation manager
một người quản lý đồn điền
(sử học) sự di dân sang thuộc địa
(sử học) thuộc địa

Chuyên ngành

Kinh tế

đồn điền
cane plantation
đồn điền mía
ex plantation
giá giao tại đồn điền
Plantation House
nhà đồn điền
Plantation House
Nhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn)
nông trang
nông trường
cane plantation
nông trường mía
ex plantation
giao tại nông trường
sugar plantation
nông trường đường
nông trường (lớn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
estate , farmstead , hacienda , homestead , orchard , ranch , vineyard , colony , farm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top