Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plaque

Nghe phát âm

Mục lục

/plæk/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
Thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
(y học) mảng (phát ban...); cao răng

Kỹ thuật chung

bản
mảng
tấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
badge , brooch , decoration , disk , medal , memorial , nameplate , patch , plate , slab

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top