Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plasmid

Mục lục

Y học

(dth) plasmit

Môi trường

Plasmit
Một mẩu ADN xoắn tồn tại tách biệt khỏi các nhiễm sắc thể và tự nhân đôi độc lập. Plasmit vi khuẩn mang thông tin di truyền giúp vi khuẩn chống lại thuốc kháng sinh. Plasmit thường được dùng trong công nghệ gen để mang những gen mong muốn đến các

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top