Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plasmiol

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

plasmit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plasmocyte

    Danh từ: (y học) bạch cầu, Y học: tương bào, tế bào đơn nhân tủy...
  • Plasmodesm

    Danh từ, số nhiều plasmodesmata: (sinh vật học) sợi liên bào (sợi nối tế bào), cầu sinh chất,...
  • Plasmodesma

    sởi liên bào, cầu chất nguyên sinh,
  • Plasmodesmid

    Danh từ: (sinh vật học) sợi hạt liên bào,
  • Plasmodia

    số nhiều củaplasmodium,
  • Plasmodial

    thuộc ký sinh trùng sốt rét,
  • Plasmodial meningitis

    viêm màng não sốt rét,
  • Plasmodicide

    thuốc diệt ký sinh trùng sốt rét,
  • Plasmodium

    / plæz´moudiəm /, Danh từ: (sinh vật học) hợp bào, trùng sốt rét, Y học:...
  • Plasmodium falciparum

    plasmodium falciparum,
  • Plasmodium malariae

    plasmodium malariae,
  • Plasmodium ovale

    ovale plasmodium ovale,
  • Plasmodium vivax

    plasmodium vivax,
  • Plasmogamy

    Danh từ: (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh, sự kết hợp chất nguyên sinh,
  • Plasmogen

    Danh từ: (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống,
  • Plasmology

    môn học hạt chất nguyên sinh,
  • Plasmolyse

    Nội động từ: (sinh vật học) bị sự co nguyên sinh,
  • Plasmolysis

    / plæz´mɔlisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự co nguyên sinh, Kinh tế:...
  • Plasmolytic

    / ¸plæzmə´litik /, tính từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top