- Từ điển Anh - Việt
Plasmology
Xem thêm các từ khác
-
Plasmolyse
Nội động từ: (sinh vật học) bị sự co nguyên sinh, -
Plasmolysis
/ plæz´mɔlisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự co nguyên sinh, Kinh tế:... -
Plasmolytic
/ ¸plæzmə´litik /, tính từ, -
Plasmoma
u tương bào, -
Plasmometric
Tính từ: (sinh vật học) định lượng sinh chất, -
Plasmon
/ ´plæzmɔn /, danh từ, gen nguyên sinh, -
Plasmoptysis
sự rỉ huyết tương, -
Plasmorrhexis
sự phân hủy chất nguyên sinh, -
Plasmoschisis
(sự) phân rã chất nguyên sinh, -
Plasmosome
Danh từ: (sinh vật học) hạt; thể nhân, hạch nhân, -
Plasmotomy
Danh từ: (sinh vật học) sự phân hợp bào, Y học: (sự) phân, -
Plasmotropism
(sự) hủy hồng cầu trong cơ quan tạo huyết, -
Plasmotype
Danh từ: (sinh vật học) dạng chất nguyên sinh, -
Plasmozyme
prothrombine, -
Plassom
Danh từ: (sinh vật học) chất tạo tế bào, -
Plaster
/ ´pla:stə /, Ngoại động từ: trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi... -
Plaster's float
bàn xoa vữa trát, -
Plaster's hawk
bàn bê vữa trát, -
Plaster's hod
chậu đựng vữa trát,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
