Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plastering

Mục lục

/´plæstəriη/

Thông dụng

Danh từ

Việc trát vữa
Lớp vữa trát

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự trát mặt

Xây dựng

công việc trát vữa
plastering work
công việc trát (vữa)
sự trát thạch cao

Kỹ thuật chung

lớp bọc
sự trát
mechanical plastering
sự trát vữa bằng tay
wall plastering
sự trát tường
sự trát vữa
mechanical plastering
sự trát vữa bằng tay
trát vữa
mechanical plastering
sự trát vữa bằng tay
plastering trowel
cái bay trát vữa
plastering unit
tổ máy trát vữa (hoàn thiện)
plastering work
công việc trát (vữa)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top