Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Platband

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

băng phẳng

Giải thích EN: A flat structural member, as a lintel or flat band.Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc phẳng như một lanh tô hoặc một dải phẳng.

lanhtô, đố cửa

Giải thích EN: A shallow molding having a flat face.Giải thích VN: Một dải trang trí nông có mặt trước phẳmg.

thanh ốp

Kỹ thuật chung

đố cửa
lanhtô cửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top