TRA TỪ:
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Anh - Nhật
Play
Nghe phát âm/plei/
Thông dụng
Danh từ
sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa
(thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi
(nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự
- fair play
- lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng
sự đánh bạc, trò cờ bạc
kịch, vở kịch, vở tuồng
sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng
sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng
(kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy
(kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở
sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công)
Nội động từ
chơi, nô đùa, đùa giỡn
chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...
(thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)
đánh bạc
đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn
nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)
giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô
(nghĩa bóng) xử sự, ăn ở
(kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)
nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...
(âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...
đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)
(thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu
(thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)
- to play someone as goalkeeper
- chọn ai làm người giữ gôn
đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)
xử sự như là
làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)
nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)
giật, giật dây câu cho mệt (cá)
Cấu trúc từ
to play at
to play in
- cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào
to play off
- làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm
- kích (ai... chống lại ai)
- đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...)
- (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)
to play on
to play out
to play up
to play upon
to play on to play booty
(xem) booty
to play by ear
(xem) card
to play the deuce (devil) with
- phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố
to play ducks and drakes with
(xem) duck
to play someone false
(xem) false
to play fast and loose
- (xem) fast
to play first (second) fiddle
- (xem) fiddle
to play the game
- chơi đúng thể lệ quy định
- (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng
to play a good knife and fork
(xem) knife
to play bell (the mischief)
- gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
to play one's hand for all it is worth
- triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách
to play into the hands of somebody
- làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn
to play it on somebody
to play it low on somebody
- (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện
to play the man
- cư xử đúng phẩm cách con người
to play the market
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán
to play for time
- chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh
- cố tranh thủ thời gian
Hình thái từ
Toán & tin
cuộc đấu
sự chuyển vận
trò chơi
Kỹ thuật chung
cho chạy
khe hở
khe hở cạnh
khoảng chạy chết
- end play
- khoảng chạy chết chiều trục
độ lỏng ổ trục
dung sai
lượng dư
hành trình chết
phạm vi hoạt động
phát lại
sự hoạt động
sự vận dụng
sự vận hành
Nguồn khác
- play : Foldoc
Kinh tế
chi trả
đóng
nộp
tiền lương
trả (tiền)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comedy , curtain-raiser , drama , entertainment , farce , flop * , hit * , mask * , musical , one-act , opera , performance , potboiler , show , smash * , smash hit , stage show , theatrical , tragedy , turkey , caper , dalliance , delight , disport , diversion , foolery , frisk , frolic , fun , gambol , game , gaming , happiness , humor , jest , joking , lark , match , pastime , pleasure , prank , recreation , relaxation , romp , sport , sportiveness , teasing , action , activity , elbowroom * , exercise , give , leeway , margin , motion , movement , operation , room , scope , space , sweep , swing , working *
verb
- amuse oneself , be life of party , caper , carouse , carry on , cavort , clown , cut capers , cut up * , dally , dance , disport , divert , entertain oneself , fool around , frisk , frolic , gambol , go on a spree , horse around * , idle away , joke , jump , kibitz , kick up heels , let go , let loose , let one’s hair down , make merry , mess around * , rejoice , revel , romp , show off , skip , sport , toy , trifle , be on a team , challenge , contend , contest , engage in , participate , recreate , rival , take on , take part , vie , act the part of , discourse , do * , enact , execute , ham * , ham it up * , impersonate , lay an egg , perform , personate , playact , play a gig , portray , present , read a part , represent , take the role of , tread the boards * , bet , chance , exploit , finesse , game , hazard , jockey * , lay money on , maneuver , manipulate , put , set , speculate , stake , take , wager , blow , bow , drum , fiddle , fidget , finger , operate , pedal , render , tickle , work , fool , monkey , putter , tinker , twiddle , gamble , lay , do , play-act , run , show , impose , visit , wreak
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
-
Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
-
Thành Ngữ:, to call into play, play
-
Thành Ngữ:, to play the deuce with, play
-
tài sản phiêu diêu, cổ phiếu asset play,
-
Danh từ:, play on words
-
Thành Ngữ:, to play it on somebody, o play it low on somebody
-
, a game that two can play , two can play at that game, trò bịp bợm có thể bị chính nạn nhân giáng trả
-
Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
-
Thành Ngữ:, play a waiting game, dùng cách hoãn binh
Thuộc thể loại
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày
Từ cùng thể loại

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!