Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Playable

Nghe phát âm

Mục lục

/´pleiəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể chơi được (sân bóng...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Playable at maturity

    phải trả đúng kỳ hạn,
  • Playable at sight

    trả ngày khi trình phiếu,
  • Playback

    / ´plei¸bæk /, Danh từ: sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...), (kỹ thuật) bộ...
  • Playback VTR

    máy ghi-phát lại hình,
  • Playback accuracy

    độ chính xác phát lại,
  • Playback amplifier

    bộ khuếch đại phát lại,
  • Playback characteristics

    đặc tính phát lại, đặc tính quay lại,
  • Playback control

    sự điều khiển đọc lại,
  • Playback head

    đầu phát lại, đầu đọc, đầu quay lại,
  • Playback level

    mức phát lại,
  • Playback speed

    tố độ tái sản xuất (sản xuất lại),
  • Playback system

    hệ phát lại,
  • Playbill

    / ´plei¸bil /, Danh từ: Áp phích quảng cáo kịch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình biểu diễn (kịch...)
  • Playbook

    Danh từ: sách tiêu khiển, sách giải trí,
  • Playboy

    Danh từ: kẻ ăn chơi,
  • Played

    ,
  • Played-out

    / ´pleid¸aut /, tính từ, mòn xơ ra, mệt lử, mệt phờ ra,
  • Played out

    Tính từ: (thông tục) kiệt sức; kết thúc; không còn dùng được nữa, played out
  • Player

    Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào...
  • Player-piano

    Danh từ: pianô tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top