- Từ điển Anh - Việt
Playback
Nghe phát âmMục lục |
/´plei¸bæk/
Thông dụng
Danh từ
Sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...)
(kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...)
Đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát lại
- fast playback
- sự phát lại nhanh
- playback accuracy
- độ chính xác phát lại
- playback amplifier
- bộ khuếch đại phát lại
- playback characteristics
- đặc tính phát lại
- playback head
- đầu phát lại
- playback level
- mức phát lại
- playback system
- hệ phát lại
- playback VTR
- máy ghi-phát lại hình
- record and playback
- ghi và phát lại
- record playback head
- đầu phát lại đĩa hát
- Record Playback Subsystem (RPS)
- hệ con phát lại bản ghi
phát lại hình
- playback VTR
- máy ghi-phát lại hình
quay lại
- playback characteristics
- đặc tính quay lại
- playback head
- đầu quay lại
sự đọc lại
sự phát lại
Giải thích VN: Sự phát lại của cuộn băng từ đã được thu trước.
- fast playback
- sự phát lại nhanh
sự quay lại
Kinh tế
phúc đáp
sự phát lại
sự quay lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Playback VTR
máy ghi-phát lại hình, -
Playback accuracy
độ chính xác phát lại, -
Playback amplifier
bộ khuếch đại phát lại, -
Playback characteristics
đặc tính phát lại, đặc tính quay lại, -
Playback control
sự điều khiển đọc lại, -
Playback head
đầu phát lại, đầu đọc, đầu quay lại, -
Playback level
mức phát lại, -
Playback speed
tố độ tái sản xuất (sản xuất lại), -
Playback system
hệ phát lại, -
Playbill
/ ´plei¸bil /, Danh từ: Áp phích quảng cáo kịch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình biểu diễn (kịch...) -
Playbook
Danh từ: sách tiêu khiển, sách giải trí, -
Playboy
Danh từ: kẻ ăn chơi, -
Played
, -
Played-out
/ ´pleid¸aut /, tính từ, mòn xơ ra, mệt lử, mệt phờ ra, -
Played out
Tính từ: (thông tục) kiệt sức; kết thúc; không còn dùng được nữa, played out -
Player
Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào... -
Player-piano
Danh từ: pianô tự động, -
Players
, -
Playfellow
/ ´plei¸felow /, Danh từ: bạn cùng chơi (nhất là trẻ con), (thể dục,thể thao) bạn đồng đội,... -
Playfield
bãi (chơi) thể thao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.