Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Playful

Nghe phát âm

Mục lục

/´pleiful/

Thông dụng

Tính từ

Ham vui đùa, khôi hài
as playful as a kitten
hay đùa nghịch như mèo con
a playful mood
một tính tình vui vẻ
Vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc
playful remarks
những lời nhận xét bông đùa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antic , blithe , cheerful , coltish , comical , elvish , feeling one’s oats , flirtatious , frisky , frolicsome , full of pep , gamesome , gay , good-natured , impish , jaunty , jesting , jocund , joking , joyous , lighthearted , lively , merry , mirthful , mischievous , prankish , puckish , rollicking , snappy , spirited , sportive , sprightly , teasing , tongue-in-cheek * , vivacious , waggish , whimsical , zippy * , coy , elfin , funny , humorous , jocose , jocular , jolly , kittenish , larkish , wanton

Từ trái nghĩa

adjective
humorless , serious , working

Xem thêm các từ khác

  • Playfully

    Phó từ: ham vui đùa, khôi hài, vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc,
  • Playfulness

    / ´pleifulnis /, danh từ, tính hay vui đùa, tính hay khôi hài, tính không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa:...
  • Playgame

    / ´plei¸geim /, danh từ, trò đùa, trò trẻ con, chuyện không đáng kể, to be a playgame in comparison, đem so sánh thì chỉ là một...
  • Playgoer

    / ´plei¸gouə /, Danh từ: người (thường) xuyên đi xem hát,
  • Playground

    / ´plei¸graund /, Danh từ: sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào...
  • Playground for baby animals

    sân nuôi gia súc non,
  • Playgroup

    / ´plei¸gru:p /, Danh từ: nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi...
  • Playhouse

    / ´plei¸haus /, Danh từ: nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em, Kỹ...
  • Playing-card

    / ´pleiiη¸ka:d /, Danh từ: quân bài; bài (để chơi) (như) card, a pack of playing-cards, một bộ bài
  • Playing-field

    / ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground,
  • Playing field

    Nghĩa chuyên ngành: bãi thể thao, sân chơi (của trẻ em), Từ đồng nghĩa:...
  • Playing sounds

    phát âm thanh,
  • Playing the market

    đầu cơ,
  • Playing time

    khoảng thời gian đọc,
  • Playlet

    / ´pleilit /, Danh từ: kịch ngắn,
  • Playlist

    / ´plei¸list /, danh từ, danh sách các buổi trình diễn sẽ được thực hiện trong chương trình phát thanh,
  • Playmate

    / ´plei¸meit /, Từ đồng nghĩa: noun, amigo , buddy , chum , companion , comrade , friend , pal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top