Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Play

Nghe phát âm

Mục lục

/plei/

Thông dụng

Danh từ

sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa
to be at play
đang chơi, đang nô đùa
to say something in play
nói chơi (nói đùa) điều gì
out of more play
chỉ là chơi, chỉ là đùa
a play of words
lối chơi chữ; tài dùng chữ
a play on words
lối chơi chữ, lối nói mập mờ
Child's play
trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ
(thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi
the play began at three o'clock
trận đấu bắt đầu lúc ba giờ
to win the match by good play
thắng trận đấu nhờ lối chơi hay
(nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự
fair play
lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng
sự đánh bạc, trò cờ bạc
to be ruin by play
khánh kiệt vì cờ bạc
the play runs high
cờ bạc đánh to
kịch, vở kịch, vở tuồng
to go to the play
đi xem kịch
Shakespeare's plays
những vở kịch của Sếch-xpia
sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng
the play of moonlight on water
ánh trăng lấp lánh trên mặt nước
play of light
ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh
play of colour
màu sắc óng ánh
play of the waves
sóng nhấp nhô
sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng
in full play
đang hoạt động mạnh
to come into play
bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực
to bring (call) into play
phát huy
to give full play to one's imagination
để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng
(kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy
bolt should have a centimeter of play
chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được
(kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở
a play in the wheel
chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe
sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công)

Nội động từ

chơi, nô đùa, đùa giỡn
to play with children
nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con
to play with love
đùa với tình yêu
chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...
to play at cards
choi bài, dánh bài
to play at chess
chơi cờ, đánh cờ
to play on the piano
choi dàn pianô, dánh dàn pianô
to play upon words
chơi chi, nói lập lờ
(thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)
to play well
choi hay, dánh hay, dá hay...
the ground play well today
sân hôm nay chơi tốt
đánh bạc
to play high
đánh lớn; đánh những quân bài cao
đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn
to play in a film
đóng trong một phim
to play in Hamles
đóng trong vở Hăm-lét
nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)
gun begin to play on the walls
súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành
fire-engine play on the fire
xe chữa cháy phun vào đám cháy
giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô
smile play about lips
nụ cười thoáng (giỡn) trên môi
moonlight play on water
ánh trăng lấp lánh trên mặt nước
(nghĩa bóng) xử sự, ăn ở
to play foul
chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận
(kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)
nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)

Ngoại động từ

(thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...
to play football
đá bóng chơi bóng đá
to play tennis
chơi quần vợt, đánh quần vợt
to play chess
đánh cờ
(âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...
to play the piano
choi pianô, dánh dàn pianô
to play the violon
kéo viôlông
to play the flute
thổi sáo
đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)
to play the ball into the net
đánh quả bóng vào lưới
(thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu
to play the best team
đâu với đội hay nhất
to play a match
đâu một trận
to play somebody at chess
đánh cờ với ai
(thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)
to play someone as goalkeeper
chọn ai làm người giữ gôn
đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)
to play Hamlet
đóng vai Hăm-lét
to play a tragedy
diễn một vở kịch
Let's play that we are soldiers
chúng ta giả làm bộ đội chơi nào
xử sự như là
to play truant
trốn học
làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)
to play a trick upon somebody; to play somebody a trick
xỏ chơi ai một vố
nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)
to play gun on the walls
nã súng lớn vào những bức tường thành
to play water on the fire
phun nước vào đám cháy
giật, giật dây câu cho mệt (cá)
to play a fish
giật giật dây câu cho mệt cá

Cấu trúc từ

to play at
chơi (cờ, bóng đá, bài...)
giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi)
to play at soldiers
giả làm bộ đội chơi
(nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì)
to play in
cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào
to play off
làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm
kích (ai... chống lại ai)
to play off somebody against another
kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình)
đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...)
to play off something as something else
đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác
(thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)
to play on
lợi dụng
to play on someone's credulity
lợi dụng lòng cả tin của ai
(thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê)
to play out
cử nhạc tiễn đưa
the orchestra plays the audience out
ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về
to play up
(+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác)
to play up to someone
đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai
(nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc
trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì)
(thể dục,thể thao) chơi tận tình
to play upon
to play on to play booty

(xem) booty

to play by ear
đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc)
to play one's cards well

(xem) card

to play the deuce (devil) with
phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố
to play ducks and drakes with

(xem) duck

to play someone false

(xem) false

to play fast and loose
(xem) fast
to play first (second) fiddle
(xem) fiddle
to play the game
chơi đúng thể lệ quy định
(nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng
to play a good knife and fork

(xem) knife

to play bell (the mischief)
gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
to play one's hand for all it is worth
triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách
to play into the hands of somebody
làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn
to play it on somebody
to play it low on somebody
(từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện
to play the man
cư xử đúng phẩm cách con người
to play the market
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán
to play for time
chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh
cố tranh thủ thời gian

Hình thái từ

Toán & tin

cuộc đấu
sự chuyển vận
trò chơi

Kỹ thuật chung

cho chạy
khe hở
khe hở cạnh
khoảng chạy chết
end play
khoảng chạy chết chiều trục
độ lỏng ổ trục
dung sai
lượng dư
hành trình chết
phạm vi hoạt động
phát lại
play back
đọc lại, phát lại
play back control
sự điều khiển phát lại
play-only recorder
máy ghi chỉ phát lại
standard play tape
băng phát lại chuẩn
sự hoạt động
sự vận dụng
sự vận hành

Nguồn khác

  • play : Foldoc

Kinh tế

chi trả
đóng
nộp
tiền lương
trả (tiền)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
comedy , curtain-raiser , drama , entertainment , farce , flop * , hit * , mask * , musical , one-act , opera , performance , potboiler , show , smash * , smash hit , stage show , theatrical , tragedy , turkey , caper , dalliance , delight , disport , diversion , foolery , frisk , frolic , fun , gambol , game , gaming , happiness , humor , jest , joking , lark , match , pastime , pleasure , prank , recreation , relaxation , romp , sport , sportiveness , teasing , action , activity , elbowroom * , exercise , give , leeway , margin , motion , movement , operation , room , scope , space , sweep , swing , working *
verb
amuse oneself , be life of party , caper , carouse , carry on , cavort , clown , cut capers , cut up * , dally , dance , disport , divert , entertain oneself , fool around , frisk , frolic , gambol , go on a spree , horse around * , idle away , joke , jump , kibitz , kick up heels , let go , let loose , let one’s hair down , make merry , mess around * , rejoice , revel , romp , show off , skip , sport , toy , trifle , be on a team , challenge , contend , contest , engage in , participate , recreate , rival , take on , take part , vie , act the part of , discourse , do * , enact , execute , ham * , ham it up * , impersonate , lay an egg , perform , personate , playact , play a gig , portray , present , read a part , represent , take the role of , tread the boards * , bet , chance , exploit , finesse , game , hazard , jockey * , lay money on , maneuver , manipulate , put , set , speculate , stake , take , wager , blow , bow , drum , fiddle , fidget , finger , operate , pedal , render , tickle , work , fool , monkey , putter , tinker , twiddle , gamble , lay , do , play-act , run , show , impose , visit , wreak
phrasal verb
go along , womanize

Từ trái nghĩa

noun
work , extreme
verb
work , watch , direct , listen

Xem thêm các từ khác

  • Play-act

    / ¸plei´ækt /, Nội động từ: (nghĩa bóng) giả dối, vờ vịt, "đóng kịch", Từ...
  • Play-acting

    / ´plei¸æktiη /, danh từ, việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm), play - acting
  • Play-actor

    / ´plei´æktə /, danh từ, (nghĩa xấu) kép hát, (nghĩ bóng) người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người...
  • Play-back

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu...
  • Play-by-play

    / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh...
  • Play-day

    / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • Play-debt

    / ´plei¸det /, danh từ, nợ cờ bạc,
  • Play-field

    / ´plei¸fi:ld /, như playing-field,
  • Play-girl

    Danh từ: cô gái ăn chơi,
  • Play-house

    Danh từ: nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em (như) wendyỵhouse,
  • Play-let

    Danh từ: vở kịch ngắn,
  • Play-off

    / ´plei¸ɔf /, danh từ, trận đấu quyết định (sau một trận đấu hoà),
  • Play-only recorder

    máy ghi chỉ phát lại,
  • Play-pen

    / ´plei¸pen /, danh từ, xe cũi đẩy (cho em bé),
  • Play-room

    / ´plei¸rum /, danh từ, phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi,
  • Play (it) safe

    Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
  • Play a waiting game

    Thành Ngữ:, play a waiting game, dùng cách hoãn binh
  • Play back

    đọc lại, phát lại,
  • Play back control

    sự điều khiển phát lại,
  • Play between rail

    jơ giữa hai ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top