Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Playing field

Nghe phát âm


Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bãi thể thao
sân chơi (của trẻ em)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arena , field , playground , recreation ground , sports field , stadium , turf

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Playing sounds

    phát âm thanh,
  • Playing the market

    đầu cơ,
  • Playing time

    khoảng thời gian đọc,
  • Playlet

    / ´pleilit /, Danh từ: kịch ngắn,
  • Playlist

    / ´plei¸list /, danh từ, danh sách các buổi trình diễn sẽ được thực hiện trong chương trình phát thanh,
  • Playmate

    / ´plei¸meit /, Từ đồng nghĩa: noun, amigo , buddy , chum , companion , comrade , friend , pal
  • Playout

    chơi lại,
  • Plays

    ,
  • Playschool

    / ´plei¸skul /, như playgroup,
  • Playsuit

    Danh từ: quần áo mặc để chơi,
  • Playtherapy

    Danh từ: phép chữa bệnh bằng trò chơi,
  • Plaything

    / ´plei¸θiη /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Playtime

    / ´plei¸taim /, Danh từ: giờ ra chơi (ở trường học),
  • Playwright

    / ´plei¸rait /, Danh từ: người viết kịch, nhà soạn kịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Plaza

    / ´pla:zə /, Danh từ: quảng trường; nơi họp chợ ngoài trời (nhất là ở các thành phố tây ban...
  • Plaza Agreement

    hiệp định plaza,
  • Plc

    Danh từ ( .PLC): (viết tắt) của public limited company ( công ty trách nhiệm hữu hạn),
  • Plea

    / pli: /, Danh từ: (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện...
  • Plea bargain

    ngoại động từ, thương lượng về lời biện hộ của bị cáo,
  • Plea of non-performance

    sự phản kháng không thi hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top