Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plaza

Nghe phát âm

Mục lục

/´pla:zə/

Thông dụng

Danh từ

Quảng trường; nơi họp chợ ngoài trời (nhất là ở các thành phố Tây ban nha)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trung tâm mua bán

Chuyên ngành

Xây dựng

quảng trường, công viên

Giải thích EN: 1. a large, open public square surrounded by buildings; a piazza.a large, open public square surrounded by buildings; a piazza.2. any urban open area.any urban open area.3. another term for a shopping mall.another term for a shopping mall.

Giải thích VN: 1. Một quảng trường công cộng rộng lớn được bao quanh bởi các tòa nhà. Nơi họp chợ///2. Chỉ tất cả các khu vực không gian mở nào ở đô thị///3. Một từ để chỉ một khu buôn bán sầm uất.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
common , court , green , park , square , village green , marketplace

Xem thêm các từ khác

  • Plaza Agreement

    hiệp định plaza,
  • Plc

    Danh từ ( .PLC): (viết tắt) của public limited company ( công ty trách nhiệm hữu hạn),
  • Plea

    / pli: /, Danh từ: (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện...
  • Plea bargain

    ngoại động từ, thương lượng về lời biện hộ của bị cáo,
  • Plea of non-performance

    sự phản kháng không thi hành,
  • Pleach

    / ´pli:tʃ /, Ngoại động từ: bện lại, tết lại với nhau (hàng rào ; sau khi bị hư hỏng),...
  • Plead

    / pli:d /, Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled: (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, (...
  • Pleadable

    / ´pli:dəbl /,
  • Pleader

    / ´pli:də /, danh từ, luật sư, người biện hộ,
  • Pleading

    / ´pli:diη /, Danh từ: sự biện hộ, sự bào chữa, sự cầu xin, sự nài xin, Toán...
  • Pleadingly

    Phó từ: bào chữa, biện hộ, với giọng cầu xin, với giọng nài xin,
  • Pleadings

    Danh từ số nhiều: (luật pháp) biên bản bào chữa, biện hộ, biên bản bào chữa, tố trạng,...
  • Pleads

    ,
  • Pleanm space

    buồng phân phối không khí,
  • Pleas

    ,
  • Pleasance

    / ´plezəns /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích, vườn dạo chơi...
  • Pleasant

    / 'plezənt /, Tính từ .so sánh: vui vẻ, dễ thương (người...), làm thích ý, vừa ý, dễ chịu; dịu...
  • Pleasantly

    / 'plezəntli /, Phó từ: vui vẻ, dễ thương, làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top