Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plea

Nghe phát âm

Mục lục

/pli:/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
to submit the plea that...
tự bào chữa (biện hộ) rằng ...
a plea of guilty/no guilty
biện hộ cho sự có tội/ vô tội
Plea of guilty
sự nhận tội
Lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ
a plea for mercy
lời cầu xin khoan dung
(sử học) việc kiện, sự tố tụng
Nguyên cớ
on the plea of something that..
cớ; lấy cớ là..
withdraw on the plea of ill health
rút lui lấy cớ là sức khoẻ yếu

Chuyên ngành

Kinh tế

sự bào chữa của bị cáo trước tòa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appeal , application , entreaty , imploration , imprecation , intercession , orison , overture , petition , prayer , round robin , solicitation , suit , supplication , action , alibi , allegation , apology , argument , cause , claim , cop-out , explanation , extenuation , fish tale , justification , mitigation , out , palliation , pleading , pretext , rationalization , right , song and dance * , story , vindication , whitewash * , advocation , blandishment , contention , defense , excuse , request , solicit

Từ trái nghĩa

noun
answer , reply , decision , sentence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plea bargain

    ngoại động từ, thương lượng về lời biện hộ của bị cáo,
  • Plea of non-performance

    sự phản kháng không thi hành,
  • Pleach

    / ´pli:tʃ /, Ngoại động từ: bện lại, tết lại với nhau (hàng rào ; sau khi bị hư hỏng),...
  • Plead

    / pli:d /, Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled: (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, (...
  • Pleadable

    / ´pli:dəbl /,
  • Pleader

    / ´pli:də /, danh từ, luật sư, người biện hộ,
  • Pleading

    / ´pli:diη /, Danh từ: sự biện hộ, sự bào chữa, sự cầu xin, sự nài xin, Toán...
  • Pleadingly

    Phó từ: bào chữa, biện hộ, với giọng cầu xin, với giọng nài xin,
  • Pleadings

    Danh từ số nhiều: (luật pháp) biên bản bào chữa, biện hộ, biên bản bào chữa, tố trạng,...
  • Pleads

    ,
  • Pleanm space

    buồng phân phối không khí,
  • Pleas

    ,
  • Pleasance

    / ´plezəns /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích, vườn dạo chơi...
  • Pleasant

    / 'plezənt /, Tính từ .so sánh: vui vẻ, dễ thương (người...), làm thích ý, vừa ý, dễ chịu; dịu...
  • Pleasantly

    / 'plezəntli /, Phó từ: vui vẻ, dễ thương, làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật,...
  • Pleasantness

    / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa:...
  • Pleasantry

    / plezəntri /, Danh từ: lời nhận xét hài hước, lời đùa cợt, lời pha trò, lời nhận xét lịch...
  • Please

    / pli:z /, Động từ: làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top